Trong quá trình tuyển dụng và sử dụng nhân sự, nhiều doanh nghiệp – đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ, startup – thường lựa chọn hình thức ký hợp đồng cộng tác viên thay cho hợp đồng lao động để linh hoạt hơn về chi phí và nghĩa vụ. Tuy nhiên, nếu không hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại hợp đồng này, doanh nghiệp có thể đối mặt với những rủi ro pháp lý đáng kể.

Vậy hợp đồng cộng tác viên và hợp đồng lao động khác nhau ở điểm nào? Lựa chọn hình thức nào là phù hợp? Và nếu dùng sai, doanh nghiệp có thể bị xử lý ra sao? Hãy cùng theo dõi bài viết sau đây của Luật Minh Châu 

Hiểu đúng về hai loại hợp đồng

Hợp đồng lao động là gì?

Theo Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động là sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về việc làm có trả công, điều kiện làm việc, quyền và nghĩa vụ của các bên trong quan hệ lao động. Người lao động làm việc dưới sự quản lý, điều hành và giám sát của người sử dụng lao động.

Hợp đồng cộng tác viên là gì?

Hợp đồng cộng tác viên thực chất là một loại hợp đồng dân sự, không được quy định cụ thể trong Bộ luật Lao động mà thuộc phạm vi Bộ luật Dân sự. Đây là thỏa thuận giữa hai bên trong đó người thực hiện công việc không chịu sự quản lý trực tiếp như một nhân viên chính thức và không phát sinh các nghĩa vụ như đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp.

 So sánh: Hợp đồng lao động vs. Hợp đồng cộng tác viên

Tiêu chí Hợp đồng lao động Hợp đồng cộng tác viên
Căn cứ pháp lý Bộ luật Lao động Bộ luật Dân sự
Tính chất công việc Làm việc thường xuyên, lâu dài Tạm thời, theo vụ việc, kết quả
Sự quản lý Có sự điều hành, giám sát trực tiếp Làm việc độc lập, tự chủ
Thời gian làm việc Theo giờ hành chính hoặc thỏa thuận cụ thể Do bên nhận việc chủ động
Lương, thưởng Trả lương hàng kỳ, có thể có thưởng, phụ cấp Trả theo kết quả, sản phẩm
Nghĩa vụ BHXH, BHYT Doanh nghiệp bắt buộc đóng Không bắt buộc đóng
Chấm dứt hợp đồng Phải tuân thủ quy định về báo trước, lý do Tự do hơn, tùy điều khoản dân sự
Bảo vệ quyền lợi NLĐ Được luật lao động bảo vệ mạnh mẽ Ít quyền lợi hơn

Khi nào nên dùng hợp đồng cộng tác viên?

Hợp đồng cộng tác viên nên áp dụng trong những trường hợp sau:

  • Công việc mang tính chất thời vụ, không thường xuyên

  • Nhân sự chỉ tham gia theo dự án, chiến dịch hoặc có thời gian làm việc linh hoạt

  • Không có sự giám sát trực tiếp như nhân viên nội bộ

  • Công việc mang tính tư vấn, sáng tạo, đầu ra quan trọng hơn quá trình làm việc

Ví dụ bạn có thể ký hợp đồng cộng tác viên với freelancer thiết kế, cộng tác viên viết bài, dịch thuật, làm MC, người mẫu, nhiếp ảnh gia sự kiện, v.v.

 Rủi ro khi sử dụng sai loại hợp đồng

Rất nhiều doanh nghiệp nhỏ chọn hợp đồng cộng tác viên để giảm chi phí bảo hiểm và nghĩa vụ thuế, nhưng nếu bản chất công việc lại mang tính lao động – nghĩa là có sự giám sát, chỉ đạo, ràng buộc giờ giấc – thì về pháp lý, đó là quan hệ lao động trá hình.

Điều này dẫn đến những hệ quả như: 

Bị chuyển thành quan hệ lao động khi có tranh chấp

Nếu cộng tác viên khởi kiện hoặc có khiếu nại, tòa án hoặc thanh tra lao động có thể xác định lại mối quan hệ thực tế là lao động, dù hợp đồng ghi là cộng tác.

Lúc này, doanh nghiệp có thể bị:

  • Truy thu toàn bộ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp từ thời điểm quan hệ được xác định bắt đầu

  • Nộp phạt hành chính do trốn đóng BHXH (từ 12–75 triệu đồng tùy mức độ vi phạm)

  • Bồi thường quyền lợi người lao động (phép năm, tiền thưởng, trợ cấp thôi việc…)

Mất uy tín, ảnh hưởng nội bộ

Việc sử dụng cộng tác viên như nhân viên chính thức nhưng không đảm bảo quyền lợi có thể khiến doanh nghiệp mất uy tín, gây bất mãn nội bộ và ảnh hưởng đến tuyển dụng sau này.

Làm sao để tránh rủi ro khi dùng hợp đồng cộng tác viên?

Xác định đúng bản chất công việc

Nếu công việc lặp lại hàng ngày, có sự điều hành trực tiếp, có KPI, chịu kiểm tra giờ giấc… Lúc này cần phải ký hợp đồng lao động.

Nếu là công việc ngắn hạn, tự do thời gian, giao việc theo kết quả  thì bạn có thể dùng hợp đồng cộng tác viên.

Soạn hợp đồng rõ ràng, chi tiết

Nếu dùng hợp đồng cộng tác viên, cần ghi rõ:

  • Mục tiêu công việc, đầu ra mong muốn

  • Thời gian hoàn thành

  • Phương thức chi trả

  • Không ràng buộc giờ giấc, địa điểm

  • Không thuộc sự điều hành trực tiếp của doanh nghiệp

Không ghi tên “cộng tác viên” nếu bản chất là nhân viên

Tên gọi không quan trọng bằng bản chất pháp lý. Bạn có thể gọi họ là “cộng tác viên”, nhưng nếu đối xử như nhân viên, bạn phải đảm bảo quyền lợi như nhân viên

  • Nếu bạn chỉ sử dụng cộng tác viên một cách ngắn hạn, linh hoạt và công việc không có tính ràng buộc, hợp đồng cộng tác viên là giải pháp tiết kiệm chi phí.

  • Tuy nhiên, không nên lạm dụng để trốn tránh nghĩa vụ lao động.

  • Với những nhân sự cốt lõi, có vai trò quan trọng hoặc gắn bó lâu dài, hãy sử dụng hợp đồng lao động chuẩn mực, để tránh rủi ro pháp lý và giữ được sự gắn kết nội bộ.

Hợp đồng cộng tác viên và hợp đồng lao động có sự khác biệt lớn về pháp lý, quyền lợi và nghĩa vụ. Việc lựa chọn loại hình hợp đồng phù hợp không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà còn hạn chế tối đa những rủi ro pháp lý về sau.

 

[contact-form-7 404 "Not Found"]

Trả lời

error: