Trong bối cảnh khởi nghiệp và hoạt động kinh doanh tại Việt Nam ngày càng sôi động, không ít cá nhân gặp phải những rào cản pháp lý khiến họ chưa thể trực tiếp đứng tên doanh nghiệp. Các trường hợp phổ biến bao gồm chưa đủ tuổi thành niên, bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, hoặc đang giữ vị trí công chức, viên chức, cán bộ trong cơ quan nhà nước – những đối tượng bị ràng buộc bởi các quy định nghiêm ngặt về hoạt động kinh doanh. Trong tình huống này, việc nhờ người thân đứng tên hộ công ty thường được xem như một “giải pháp tạm thời” hoặc “lối thoát nhanh chóng”. Tuy nhiên, hành vi này không chỉ vi phạm tinh thần pháp luật mà còn chứa đựng những rủi ro nghiêm trọng, có thể dẫn đến mất mát tài sản, công sức, thậm chí là trách nhiệm hình sự. Việc chọn con đường “lách luật” này có thể mang lại lợi ích ngắn hạn, nhưng hậu quả dài hạn thường vượt quá sức tưởng tượng, ảnh hưởng đến sự bền vững của doanh nghiệp và an toàn pháp lý cá nhân.

Lý do phổ biến dẫn đến việc chọn “đứng tên hộ” khi thành lập công ty
Thực tế cho thấy, nhiều người lựa chọn hình thức này xuất phát từ những lý do cụ thể và dễ hiểu, nhưng lại thiếu đánh giá đầy đủ về rủi ro pháp lý. Đầu tiên, người điều hành thực tế có thể chưa đáp ứng đủ điều kiện pháp lý theo quy định. Chẳng hạn, theo Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020, công chức, viên chức nhà nước, sĩ quan công an, quân đội bị cấm thành lập, góp vốn hoặc quản lý doanh nghiệp để tránh xung đột lợi ích và đảm bảo tính liêm chính trong hoạt động công vụ. Nếu vi phạm, họ không chỉ mất quyền lợi mà còn có thể bị kỷ luật hành chính hoặc hình sự.
Thứ hai, một số cá nhân chọn cách này để tránh rủi ro hoặc trách nhiệm pháp lý trực tiếp. Họ lo ngại về khả năng kinh doanh thua lỗ, bị cơ quan thuế truy thu, hoặc vướng vào tranh chấp dân sự, thương mại. Bằng cách “đứng ngoài” trên giấy tờ, họ hy vọng có thể giảm thiểu trách nhiệm cá nhân, nhưng thực tế, pháp luật không công nhận sự tách biệt này, và rủi ro vẫn có thể lan tỏa đến người điều hành thực tế.
Thứ ba, yếu tố bảo mật danh tính cũng là động cơ phổ biến. Một số người không muốn lộ diện công khai do đang điều hành nhiều doanh nghiệp cùng lĩnh vực, có thể vi phạm quy định về cạnh tranh, hoặc vì lý do cá nhân nhạy cảm. Cuối cùng, thiếu điều kiện hành chính cơ bản như chưa đủ 18 tuổi (theo Bộ luật Dân sự 2015), đang bị cấm kinh doanh do án phạt trước đó, hoặc chưa có nơi cư trú ổn định, khiến họ phải nhờ cha mẹ, vợ chồng, anh em hoặc bạn bè đứng tên thay.
Từ góc nhìn cảm tính, việc nhờ người thân – những người có mối quan hệ máu mủ hoặc tin cậy – dường như là lựa chọn an toàn và vô hại. Tuy nhiên, pháp luật không dựa trên lòng tin cá nhân mà căn cứ vào các bằng chứng hợp pháp, và đây chính là điểm mấu chốt khiến hình thức này trở nên rủi ro cao.
Quy định pháp luật Việt Nam về việc “đứng tên hộ”
Luật Doanh nghiệp 2020 – văn bản pháp lý cốt lõi điều chỉnh hoạt động doanh nghiệp tại Việt Nam – quy định rõ ràng tại Điều 18 và Điều 19 rằng người thành lập doanh nghiệp, góp vốn, mua cổ phần hoặc nắm giữ phần vốn góp phải được ghi nhận hợp pháp trong hồ sơ đăng ký kinh doanh tại Sở Kế hoạch và Đầu tư. Mọi quyền lợi và nghĩa vụ liên quan đến doanh nghiệp, bao gồm quyền biểu quyết tại hội đồng thành viên, quyền nhận cổ tức hoặc lợi nhuận, trách nhiệm tài chính đối với nợ nần, cũng như nghĩa vụ kê khai và nộp thuế theo Luật Quản lý thuế 2019, chỉ được công nhận cho cá nhân hoặc tổ chức đứng tên chính thức.
Pháp luật Việt Nam hiện hành không thừa nhận khái niệm “đứng tên hộ” trong sở hữu doanh nghiệp. Điều này được khẳng định qua các án lệ của Tòa án nhân dân tối cao và hướng dẫn của Bộ Tư pháp. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, tòa án sẽ dựa hoàn toàn vào hồ sơ đăng ký kinh doanh và giấy phép hoạt động, coi người đứng tên là chủ sở hữu hợp pháp duy nhất. Người góp vốn hoặc điều hành thực tế, dù có bằng chứng về nguồn vốn hoặc vai trò quản lý, cũng khó có thể đòi quyền lợi vì thiếu cơ sở pháp lý. Điều này phù hợp với nguyên tắc “quyền sở hữu phải được đăng ký công khai” theo Bộ luật Dân sự 2015, nhằm bảo vệ quyền lợi của bên thứ ba và đảm bảo tính minh bạch trong giao dịch kinh tế.

Những rủi ro pháp lý nghiêm trọng khi nhờ người thân đứng tên hộ
Việc để người thân đứng tên hộ không chỉ là hành vi “lách luật” mà còn kéo theo hàng loạt hệ quả pháp lý khó lường, có thể phá hủy toàn bộ nỗ lực kinh doanh. Trước hết, rủi ro lớn nhất là mất quyền sở hữu doanh nghiệp. Khi công ty phát triển và sinh lời, người đứng tên có thể lợi dụng vị trí pháp lý để chiếm đoạt toàn bộ, chẳng hạn chuyển nhượng phần vốn góp (theo Điều 52 Luật Doanh nghiệp), thay đổi điều lệ công ty, hoặc bổ nhiệm người đại diện pháp luật mới mà không cần sự đồng ý của người điều hành thực tế. Trong tranh chấp, tòa án sẽ ưu tiên bảo vệ quyền của người đứng tên, dẫn đến người thật sự đầu tư mất trắng tài sản và công sức.
Thứ hai, nguy cơ bị tố cáo hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự là rất cao. Nếu doanh nghiệp vi phạm pháp luật, như gian lận thuế theo Điều 192 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017), hoặc hoạt động trái phép, người đứng tên sẽ bị xử lý đầu tiên. Tuy nhiên, người điều hành thực tế có thể bị điều tra với vai trò đồng phạm hoặc người chủ mưu, đặc biệt nếu họ thuộc diện bị cấm kinh doanh. Các cơ quan như Cục Thuế hoặc Công an kinh tế sẽ truy vết dòng tiền và hoạt động thực tế, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Thứ ba, rủi ro trong huy động vốn và ký kết hợp đồng là không thể bỏ qua. Nhà đầu tư, ngân hàng (theo Luật Các tổ chức tín dụng 2010), hoặc đối tác kinh doanh chỉ công nhận và giao dịch với chủ thể pháp lý trên giấy phép. Người điều hành thực tế không đứng tên sẽ không có thẩm quyền ký hợp đồng, nhận vốn đầu tư, hoặc vay vốn ngân hàng, khiến việc mở rộng kinh doanh trở nên bất khả thi và doanh nghiệp dễ rơi vào tình trạng thiếu vốn lưu động.
Cuối cùng, mâu thuẫn gia đình và mất niềm tin là hậu quả xã hội thường gặp. Không ít vụ việc thực tế cho thấy người thân lợi dụng vị trí đứng tên để kiểm soát tài chính, chuyển hướng lợi nhuận, hoặc thậm chí chiếm đoạt tài sản khi mối quan hệ rạn nứt. Điều này không chỉ gây thiệt hại kinh tế mà còn phá hủy lòng tin gia đình, dẫn đến kiện tụng kéo dài và tốn kém.

Các biện pháp giảm rủi ro nếu buộc phải nhờ đứng tên hộ
Trong một số tình huống bất khả kháng, như đang trong giai đoạn hạn chế năng lực pháp lý tạm thời hoặc chờ hoàn tất thủ tục chuyển công tác, nếu buộc phải áp dụng hình thức này, có thể thực hiện một số biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu rủi ro. Đầu tiên, ký kết thỏa thuận dân sự riêng biệt dưới dạng hợp đồng ủy quyền hoặc cam kết góp vốn, được công chứng tại văn phòng công chứng nhà nước theo Luật Công chứng 2014. Văn bản này cần ghi rõ nguồn gốc vốn, quyền hưởng lợi nhuận, quyền điều hành, và cơ chế giải quyết tranh chấp, nhằm tạo cơ sở chứng minh trước tòa nếu cần.
Thứ hai, quản lý chặt chẽ tài khoản ngân hàng và con dấu công ty. Người điều hành thực tế nên kiểm soát toàn bộ giao dịch tài chính qua tài khoản riêng, đảm bảo minh bạch và tuân thủ quy định về kế toán theo Luật Kế toán 2015.
Thứ ba, lưu giữ đầy đủ bằng chứng góp vốn và hoạt động, như chứng từ chuyển khoản ngân hàng, hóa đơn mua sắm, biên bản họp nội bộ, email trao đổi, để chứng minh vai trò thực tế trong tranh chấp.
Cuối cùng, ngay khi đủ điều kiện pháp lý, cần thực hiện thủ tục chuyển nhượng phần vốn góp theo Điều 52 Luật Doanh nghiệp, để chính thức trở thành chủ sở hữu hợp pháp và loại bỏ rủi ro tiềm ẩn.
Tuy nhiên, dù áp dụng các biện pháp trên, việc “đứng tên hộ” vẫn không được pháp luật bảo vệ tuyệt đối, vì đây là hành vi trái với nguyên tắc minh bạch và có thể bị coi là vi phạm nghĩa vụ thuế hoặc quản trị doanh nghiệp.
Tóm lại, việc nhờ người thân đứng tên hộ có thể giúp vượt qua rào cản ban đầu, nhưng rủi ro lâu dài – từ mất quyền sở hữu đến trách nhiệm hình sự – khiến đây không phải là lựa chọn khôn ngoan. Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản liên quan chỉ công nhận chủ thể được đăng ký hợp pháp, nhằm bảo vệ hệ thống kinh tế và quyền lợi xã hội. Vì vậy, nếu chưa đủ điều kiện, tốt nhất nên chờ đợi, hoàn thiện thủ tục, hoặc khám phá các giải pháp hợp pháp khác như hợp tác với đối tác đáng tin cậy hoặc thành lập dưới hình thức hộ kinh doanh cá thể nếu phù hợp.
Kinh doanh bền vững không chỉ dựa vào ý tưởng sáng tạo hay nguồn vốn dồi dào, mà còn cần nền tảng pháp lý vững chắc ngay từ đầu. Một doanh nghiệp được xây dựng đúng luật sẽ giúp bạn tránh những rắc rối tốn kém, bảo vệ tài sản, uy tín và mang lại sự an tâm lâu dài. Là người am hiểu luật pháp Việt Nam, tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến luật sư chuyên ngành để đảm bảo mọi bước đi đều tuân thủ quy định, từ đó xây dựng sự nghiệp kinh doanh thành công và bền vững.
